STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Phạm vi hướng dẫn thực hành | Cơ sở liên kết hướng dẫn thực hành | Chi phí hướng dẫn thực hành | Số điện thoại liên hệ | Ngày công bố |
01 | Phòng khám đa khoa Tâm Việt Phước Bình | Số 200, đường Độc Lập, KP Phước An, phường Phước Bình, TX Phước Long, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ y học cổ truyền. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề xét nghiệm y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề hình ảnh y học |
- Trung tâm Y tế thị xã Phước Long. - Nội dung liên kết: Hồi sức cấp cứu |
1.000.000 VNĐ/1 tháng/1 người | 0918.240.506 | 29/02/2024 |
02 | Phòng khám đa khoa Thảo Tiên | QL 14, tổ 2, KP Xuân Bình, phường Tân Bình, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ đa khoa. - Kỹ thuật viên. |
Không | 6.000.000VNĐ/người | 02713.889.980 | 6/3/2024 |
03 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh | KP Ninh Hòa, TT Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ đa khoa. - Bác sĩ Y học cổ truyền. - Bác sĩ Y học dự phòng. - Điều dưỡng. - Hộ sinh. - Y sĩ đa khoa. - Y sĩ y học cổ truyền. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề xét nghiệm y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề hình ảnh y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề phục hồi chức năng. |
Không | 0,3 lần mức lương cơ sở/tháng/người hướng dẫn | 0983.806.900 | 6/3/2024 |
04 | Bệnh viện Đa khoa Phúc An | KP Mỹ Hưng, phường Thành Tâm, TX Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ. - Điều dưỡng. - Y sỹ. - Hộ sinh. - Kỹ thuật y. |
Không | 50.000.000 VNĐ (Bệnh viện chỉ hướng dẫn thực hành cho nhân viên của Bệnh viện và trừ vào chi phí thử việc) | 02713.668.115 | 6/3/2024 |
05 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Minh Lập | QL 14, ấp 2, xã Minh Lập, TX Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ Y học cổ truyền. - Kỹ thuật hình ảnh y học. - Kỹ thuật xét nghiệm y học. |
Không | 1.000.000 VNĐ/tháng | 0566.335.588 | 7/3/2024 |
06 | Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hạnh Phúc | 84 Nguyễn Huệ, tổ 8, KP 2, phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ đa khoa. - Y sỹ y học cổ truyền. - Kỹ thuật viên kỹ thuật hình ảnh. - Kỹ thuật viên xét nghiệm. |
Không | - Đối với nhân viên làm việc tại Phòng khám: Không thu phí. - Đối với người đăng ký thực hành tại Phòng khám: 1.000.000 VNĐ/tháng |
0785.762.762 | 13/3/2024 |
07 | Trung tâm Y tế thành phố Đồng Xoài | QL 14, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ. - Điều dưỡng. - Y sỹ. - Hộ sinh. - Kỹ thuật y. |
Không | Đối với trường hợp không phải nhân viên của đơn vị: 2.000.000 VNĐ/người/tháng | 02713.883.429 0918.970.425 |
13/3/2024 |
08 | Phòng khám Đa khoa Sài Gòn Bù Na | Thôn 3, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ đa khoa. - Y sỹ y học cổ truyền. - Kỹ thuật hình ảnh y học. - Kỹ thuật viên xét nghiệm. |
Không | - Đối với nhân viên làm việc tại Phòng khám: Không thu phí. - Đối với người đăng ký thực hành tại Phòng khám: 1.000.000 VNĐ/tháng |
0976.761.761 | 13/3/2024 |
09 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | Đường Phạm Ngọc Thạch, KP Thanh Xuân, TT Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ đa khoa, nội, ngoại, sản, bác sĩ y học cổ truyền. - Y sỹ đa khoa. - Y sỹ y học cổ truyền. - Điều dưỡng. - Hộ sinh. - Kỹ thuật viên xét nghiệm. |
Không | Không | 0973.304.000 | 13/3/2024 |
10 | Phòng khám đa khoa Khải Nguyên | 405 Nguyễn Huệ, phường An Lộc, TX Bình Long, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ đa khoa. - Y sỹ y học cổ truyền. - Kỹ thuật viên kỹ thuật hình ảnh. - Kỹ thuật viên xét nghiệm. |
Không | - Đối với nhân viên làm việc tại Phòng khám: Không thu phí. - Đối với người đăng ký thực hành tại Phòng khám: 1.000.000 VNĐ/tháng |
0789.193.193 | 18/3/2024 |
11 | Phòng khám đa khoa Hưng Sương | Thôn Đăk Lim, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | - Kỹ thuật viên hình ảnh y học. - Kỹ thuật viên xét nghiệm. |
Không | Không | 0919.194.234 | 18/3/2024 |
12 | Phòng khám đa khoa Việt Anh | Thôn Tân Hiệp II, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ Y học cổ truyền. - Kỹ thuật hình ảnh y học. - Kỹ thuật xét nghiệm y học. |
Không | 1.000.000 VNĐ/tháng | 0977.449.889 | 18/3/2024 |
13 | Phòng khám đa khoa Tâm Đức | 746 Phú Riềng Đỏ, Phường Tân Xuân, TP Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | - Y sỹ đa khoa. - Y sỹ y học cổ truyền. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề xét nghiệm y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề hình ảnh y học |
Không | 1.000.000 VNĐ/tháng | 0905.037.257 | 18/3/2024 |
14 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | KP Tân Liên, TT Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ. - Điều dưỡng. - Y sỹ. - Hộ sinh. - Kỹ thuật xét nghiệm y học. - Kỹ thuật phục hồi chức năng. |
- Trung tâm Y tế huện Bù Đăng. - Nội dung liên kết: Chuyên khoa Da liễu |
1.000.000 VNĐ/tháng | 02713.833.062 | 18/3/2024 |
15 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | Phạm Ngọc Thạch, KP Trung Lợi, P Hưng Long, TX Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ. - Điều dưỡng. - Y sỹ. - Hộ sinh. - Kỹ thuật y. |
Không | - Thu phí hướng dẫn thực hành bằng 0,3 mức lương cơ sở hiện hành/01 người/01 tháng. - Đối với viên chức của đơn vị thì Trung tâm Y tế sẽ không thu chi phí hướng dẫn thực hành. |
02713.668.653 0908.024.334 |
18/3/2024 |
16 | Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản | KP 1, TT Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ đa khoa. - Bác sĩ Y học cổ truyền. - Bác sĩ Y học dự phòng. - Điều dưỡng. - Hộ sinh. - Y sĩ đa khoa. - Y sĩ y học cổ truyền. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề xét nghiệm y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề hình ảnh y học. - Kỹ thuật y với phạm vi hành nghề phục hồi chức năng. |
Không | Không | 0988600676 | 18/3/2024 |
17 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | Thôn Tân lập, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | - Bác sĩ y khoa. - Bác sĩ Y học dự phòng. - Bác sĩ Y học cổ truyền. - Y sĩ đa khoa. - Y sĩ y học cổ truyền. - Điều dưỡng. - Hộ sinh. - Kỹ thuật y. |
Không | - Đối với Bác sĩ y khoa, Bác sĩ Y học dự phòng, Bác sĩ Y học cổ truyền: 1.000.000 VNĐ/tháng. - Đối với Y sĩ đa khoa, Y sĩ y học cổ truyền, Điều dưỡng, Hộ sinh, Kỹ thuật y: 500.000 VNĐ/tháng. |
02713.727.033 | 18/3/2024 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập