Stt |
Tên tài sản |
Diện tích (m2) | Đơn giá (đồng/m2) | Thành tiền (đồng) | Làm tròn (đồng) | Ghi chú |
||
I | Các thửa đất thuộc Cụm N4 tiep giáp đường D2 | |||||||
1 |
Lô số 1 (Thửa đất số 531, tờ bản đồ số 17), lô góc |
152,0 |
15.296.129 |
2.325.011.608 |
2.325.012.000 |
Hai mặt tien: Đường D2 và đường N1 |
||
2 |
Lô số 2 (Thửa đất số 530, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
3 |
Lô số 3 (Thửa đất số 529, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
4 |
Lô số 4 (Thửa đất số 528, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
5 |
Lô số 5 (Thửa đất số 444, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
6 |
Lô số 6 (Thửa đất số 445, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
7 |
Lô số 7 (Thửa đất số 446, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
8 |
Lô số 8 (Thửa đất số 447, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
9 |
Lô số 9 (Thửa đất số 448, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
10 |
Lô số 10 (Thửa đất số 449, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
11 |
Lô số 11 (Thửa đất số 450, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
12 |
Lô số 12 (Thửa đất số 381, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
13 |
Lô số 13 (Thửa đất số 380, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
14 |
Lô số 14 (Thửa đất số 379, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
15 |
Lô số 15 (Thửa đất số 378, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
16 |
Lô số 16 (Thửa đất số 377, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
17 |
Lô số 17 (Thửa đất số 376, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
18 |
Lô số 18 (Thửa đất số 375, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
19 |
Lô số 19 (Thửa đất số 325, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
20 |
Lô số 20 (Thửa đất số 326, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
21 |
Lô số 21 (Thửa đất số 327, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
12.746.774 |
1.274.677.400 |
1.274.677.000 |
|||
22 |
Lô số 22 (Thửa đất số 328, tờ bản đồ số 17), lô góc | 162,0 |
15.296.129 |
2.477.972.898 |
2.477.973.000 |
Hai mặt Tiền Đường D2 và đường N3 |
||
II | Các thửa đất thuộc Cụm N4 tiếp giáp đường D3 | |||||||
23 |
Lô số 23 (Thửa đất số 324, tờ bản đồ số 17), lô góc | 162,0 |
16.694.118 |
2.704.447.116 |
2.704.447.000 |
Hai mặt Tien Đường D3 và đường N3 |
||
24 |
Lô số 24 (Thửa đất số 323, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
25 |
Lô số 25 (Thửa đất số 322, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
26 |
Lô số 26 (Thửa đất số 321, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
27 |
Lô số 27 (Thửa đất số 320, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
28 |
Lô số 28 (Thửa đất số 382, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
29 |
Lô số 29 (Thửa đất số 383, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
30 |
Lô số 30 (Thửa đất số 384, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
31 |
Lô số 31 (Thửa đất số 385, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
32 |
Lô số 32 (Thửa đất số 386, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
33 |
Lô số 33 (Thửa đất số 387, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
34 |
Lô số 34 (Thửa đất số 388, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
35 |
Lô số 35 (Thửa đất số 443, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
36 |
Lô số 36 (Thửa đất số 442, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
37 |
Lô số 37 (Thửa đất số 441, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
38 |
Lô số 38 (Thửa đất số 440, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
39 |
Lô số 39 (Thửa đất số 439, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
40 |
Lô số 40 (Thửa đất số 438, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
41 |
Lô số 41 (Thửa đất số 437, tờ bản đồ số 17) |
100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
42 |
Lô số 42 (Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
43 |
Lô số 43 (Thửa đất số 534, tờ bản đồ số 17) | 100,0 |
13.911.765 |
1.391.176.500 |
1.391.177.000 |
|||
44 |
Lô số 44 (Thửa đất số 535, tờ bản đồ số 17), lô góc | 152,0 |
16.694.118 |
2.537.505.936 |
2.537.506.000 |
Hai mặt Tien Đường D3 và đường N1 |
||
Tổng | 4.628 | 63.362.015.558 | 63.362.018.000 | |||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập