Các chuyên ngành công nghiệp
|
Nhịp độ tăng tưởng giá trị sản xuất công nghiệp bình quân năm (%)
|
||
2006-2010
|
2011-2015
|
2016-2020
|
|
Tổng cộng
|
29,3
|
21,86
|
16,40
|
1. Công nghiệp khai thác
|
11,47
|
14,20
|
13,82
|
2. Công nghiệp chế biến
|
33,48
|
24,01
|
16,98
|
2.1. Chế biến nông lân sản thực phẩm
|
20,38
|
25,22
|
20,61
|
2.2. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
|
244,46
|
23,55
|
4,23
|
2.3. Công nghiệp cơ khí
|
55,58
|
13,29
|
39,08
|
2.4. Công nghiệp hoá chất
|
88,23
|
20,05
|
16,64
|
2.5. Công nghiệp dệt may- da dầy
|
67,44
|
23,25
|
16,76
|
2.6. Công nghiệp khác
|
3,29
|
8,18
|
14,87
|
3. Công gnhiệp sản xuất và phân phối điện- nước
|
13,75
|
1,83
|
3,45
|
3.1. Điện
|
12,43
|
1,31
|
3,38
|
3.2. nước
|
80,20
|
8,58
|
4,09
|
STT
|
Tên ngành công nghiệp
|
2008-2010
|
2011-2015
|
2016-2020
|
|||
Ưu tiên
|
Mũi nhọn
|
Ưu tiên
|
Mũi nhọn
|
Ưu tiên
|
Mũi nhọn
|
||
1
|
Chế biến nông lâm xuất khẩu ( hạt điều,hạt tiêu,cà phê,cao su)
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
2
|
Chế biến lâm sản, sản xuất sản phẩm từ gỗ , tre, mây
|
X
|
|
|
x
|
|
x
|
3
|
Chề biến và đống hợp thịt gia súc, gia cầm xuất khẩu
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
4
|
Khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng ( xi măng)
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
5
|
Dệt - may (sợi, vải,quần áo xuất khẩu,nguyên liêu phụ)
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
6
|
Da - gầy ( sản xuất giầy, dép xuất khẩu,nguyên liệu phụ)
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
7
|
Hoá chất ( dùng trong nông ngiệp, công nghiệp thực phẩm)
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
8
|
Cơ khí chế tạo
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
9
|
Thiết bị điện tử, viễn thông và công nghệ thông tin)
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
10
|
sảm phẩm từ công nghệ mới 9 năng lương mới, năng nượng tái tạo)
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
TT
|
Mục tiêu
|
2010
|
2015
|
2020
|
Nhịp độ tăng bq(%)
|
||
2006 - 2010
|
2011 -2015
|
2016 -2020
|
|||||
|
Giá trị SXCN, tỷ đồng
|
69
|
134
|
256
|
11,47
|
14,20
|
13,82
|
Phát triển công nghiệp chế biến cao su, đáp ứng nhu cầu nguyên liệu cao su ngày càng tăng trong thời gian tới.
STT
|
Sản phẩm/sản lượng
|
ĐVT
|
2005
|
2010
|
2015
|
2020
|
1
|
Mủ cao su SVR
|
1000 Tấn
|
-
|
90
|
120
|
150
|
2
|
Dầu cao su
|
Tấn
|
165
|
350
|
450
|
500
|
3
|
Găng tay cao su
|
Tr.đôi
|
|
20
|
45
|
60
|
4
|
Đồ nhựa gia dụng
|
Tấn
|
|
1.000
|
4.000
|
4.500
|
5
|
Bao PP
|
Triệu bao
|
|
12
|
20
|
40
|
6
|
Băng tải cao su
|
1000 m
|
|
500
|
800
|
1.000
|
7
|
Dây cu roa cao su
|
1000 m
|
|
3.000
|
3.000
|
|
8
|
Phân hữu cơ
|
Tấn
|
|
12.000
|
12.000
|
|
9
|
Keo dán
|
Tấn
|
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
|
GTSXCN
|
Tỷ.đ
|
5,5
|
130
|
324,2
|
700
|
|
Tỷ trọng
|
%
|
0,33
|
2,17
|
2,01
|
2,03
|
Chỉ tiêu
|
2005
|
2010
|
2015
|
2020
|
2006- 2010
(%)
|
2011 - 2015
(%)
|
2016 -2020
(%)
|
Điện phát ra, Tr.KWh
|
814,84
|
1.464
|
1.562
|
1.845
|
12,98
|
1,30
|
3,38
|
GTSXCN điện
|
397,42
|
714
|
762
|
900
|
12,43
|
1,31
|
3,38
|
Stt
|
Hạng mục
|
2006 - 2010
|
2011 - 2020
|
A
|
Sản xuất công nghiệp (dự kiến)
|
4.963
|
8.253
|
1
|
CN chế biến nông sản - thực phẩm
|
305
|
395
|
2
|
CN sản xuất VLXD
|
4.345
|
7.190
|
3
|
CN cơ khí
|
90
|
230
|
4
|
CN dệt - may, da giầy
|
100
|
190
|
5
|
CN hóa chất
|
123
|
248
|
B
|
Hạ tầng cơ sở các KCN (dự kiến)
|
1.613
|
25.000
|
|
Điện, nước (dự kiến)
|
1.195,6
|
3.249,7
|
1
|
Điện
|
1.050,1
|
2.817,2
|
2
|
Nước
|
145,5
|
432,5
|
|
Tổng VĐT cho công nghiệp: A + B + C
|
7.771,6
|
36.502,7
|
Những tin mới hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập